Full Name: Diego Oscar Nicolaievsky
Tên áo: NICOLAIEVSKY
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Apr 20, 1993)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 76
CLB: Maccabi Herzliya
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Maccabi Herzliya | 75 |
Sep 30, 2022 | Hapoel Marmorek | 75 |
May 23, 2020 | Hapoel Marmorek | 75 |
Mar 15, 2019 | Hapoel Marmorek | 75 |
Jan 19, 2018 | Gimnasia de Jujuy | 75 |
Jul 22, 2017 | Gimnasia La Plata | 75 |
Feb 10, 2016 | Almagro | 75 |
Dec 27, 2015 | Gimnasia La Plata đang được đem cho mượn: Almirante Brown | 75 |
Mar 9, 2015 | Gimnasia La Plata | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ido Exbard | F(C) | 36 | 78 | ||
94 | ![]() | Eial Strahman | F(C) | 35 | 79 | |
![]() | Ofer Verta | HV(P) | 34 | 78 | ||
8 | ![]() | Sekou Doumbia | TV(C) | 30 | 77 | |
![]() | Diego Nicolaievsky | DM(C),TV(PC) | 31 | 75 | ||
17 | ![]() | Dor Jan | F(C) | 30 | 76 | |
![]() | Roy Ronen | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
28 | ![]() | Ariel Lugassy | AM,F(PT) | 20 | 70 | |
![]() | Ben Musayof | GK | 22 | 66 | ||
2 | ![]() | HV(C) | 22 | 73 | ||
13 | ![]() | GK | 21 | 63 | ||
26 | ![]() | Omer Korsia | HV(PC) | 22 | 72 | |
![]() | Mor Fadida | F(C) | 28 | 72 |