Full Name: Dor Jan
Tên áo: JAN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Dec 16, 1994)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: Maccabi Herzliya
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Maccabi Herzliya | 76 |
Aug 25, 2023 | Hapoel Hadera | 76 |
Aug 21, 2023 | Hapoel Hadera | 78 |
Feb 10, 2023 | Hapoel Jerusalem | 78 |
Sep 13, 2022 | FC Ashdod | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ido Exbard | F(C) | 35 | 78 | |||
94 | Eial Strahman | F(C) | 34 | 79 | ||
Ofer Verta | HV(P) | 33 | 78 | |||
8 | Sekou Doumbia | TV(C) | 29 | 77 | ||
Diego Nicolaievsky | DM(C),TV(PC) | 31 | 75 | |||
17 | Dor Jan | F(C) | 29 | 76 | ||
Roy Ronen | AM(PTC) | 26 | 74 | |||
9 | Steven Alfred | F(C) | 26 | 75 | ||
Ben Musayof | GK | 21 | 66 | |||
13 | GK | 20 | 63 |