Full Name: Mor Fadida
Tên áo: FADIDA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Jan 26, 1997)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 82
CLB: Maccabi Herzliya
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2024 | Maccabi Herzliya | 72 |
Jun 2, 2024 | Maccabi Bnei Reineh | 72 |
Jun 1, 2024 | Maccabi Bnei Reineh | 72 |
Feb 23, 2024 | Maccabi Bnei Reineh đang được đem cho mượn: Sektzia Nes Tziona | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ido Exbard | F(C) | 35 | 78 | |||
94 | Eial Strahman | F(C) | 35 | 79 | ||
Ofer Verta | HV(P) | 34 | 78 | |||
8 | Sekou Doumbia | TV(C) | 30 | 77 | ||
Diego Nicolaievsky | DM(C),TV(PC) | 31 | 75 | |||
17 | Dor Jan | F(C) | 29 | 76 | ||
Roy Ronen | AM(PTC) | 26 | 74 | |||
9 | Steven Alfred | F(C) | 27 | 75 | ||
Ben Musayof | GK | 21 | 66 | |||
13 | GK | 21 | 63 | |||
Mor Fadida | F(C) | 27 | 72 |