Full Name: Rilwan Olanrewaju Hassan
Tên áo: HASSAN
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Feb 9, 1991)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 64
CLB: Sreenidi Deccan FC
Squad Number: 77
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 27, 2023 | Sreenidi Deccan FC | 73 |
May 22, 2023 | Sreenidi Deccan FC | 78 |
Jan 2, 2023 | HamKam | 78 |
Oct 3, 2022 | HamKam | 78 |
May 14, 2021 | SonderjyskE | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Eli Sabiá | HV(C) | 35 | 78 | ||
77 | Rilwan Hassan | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
3 | Ibrahim Sissoko | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
7 | William Alves | F(C) | 32 | 76 | ||
10 | Faysal Shayesteh | TV(TC) | 32 | 72 | ||
11 | David Castañeda | F(C) | 29 | 75 | ||
19 | Songpu Singsit | AM,F(PTC) | 24 | 67 |