Full Name: Ibrahim Sissoko
Tên áo: SISSOKO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Nov 29, 1991)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: Sreenidi Deccan FC
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Mohican
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2024 | Sreenidi Deccan FC | 77 |
Feb 9, 2022 | Akhisarspor | 77 |
Feb 9, 2022 | Akhisarspor | 77 |
Feb 2, 2021 | Akhisarspor | 77 |
Sep 9, 2020 | Erzurumspor BB | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Eli Sabiá | HV(C) | 36 | 78 | ||
77 | Rilwan Hassan | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
Roly Bonevacia | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | |||
3 | Ibrahim Sissoko | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
7 | William Alves | F(C) | 32 | 76 | ||
10 | Faysal Shayesteh | TV(TC) | 33 | 72 | ||
11 | David Castañeda | F(C) | 29 | 75 | ||
Ángel Orelien | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | |||
19 | Songpu Singsit | AM,F(PTC) | 25 | 67 |