Full Name: Roly Nonato Luis Bonevacia
Tên áo: BONEVACIA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Oct 8, 1991)
Quốc gia: Curaçao
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 72
CLB: Sreenidi Deccan FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2024 | Sreenidi Deccan FC | 76 |
Aug 13, 2024 | Melbourne Victory | 76 |
Jul 31, 2024 | Melbourne Victory | 76 |
Feb 29, 2024 | Melbourne Victory | 76 |
Feb 6, 2024 | Melbourne Victory | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Eli Sabiá | HV(C) | 36 | 78 | ||
77 | Rilwan Hassan | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
Roly Bonevacia | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | |||
3 | Ibrahim Sissoko | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
7 | William Alves | F(C) | 32 | 76 | ||
10 | Faysal Shayesteh | TV(TC) | 33 | 72 | ||
11 | David Castañeda | F(C) | 29 | 75 | ||
Ángel Orelien | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | |||
19 | Songpu Singsit | AM,F(PTC) | 25 | 67 |