Full Name: Faysal Shayesteh
Tên áo: SHAYESTEH
Vị trí: TV(TC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Jun 21, 1991)
Quốc gia: Afghanistan
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: Sreenidi Deccan FC
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 30, 2023 | Sreenidi Deccan FC | 72 |
Sep 4, 2022 | Sreenidi Deccan FC | 72 |
Mar 8, 2021 | Gokulam Kerala | 72 |
May 21, 2018 | Gokulam Kerala | 72 |
Jan 27, 2018 | Persija | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Eli Sabiá | HV(C) | 36 | 78 | ||
77 | Rilwan Hassan | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
Roly Bonevacia | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | |||
3 | Ibrahim Sissoko | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
7 | William Alves | F(C) | 32 | 76 | ||
10 | Faysal Shayesteh | TV(TC) | 33 | 72 | ||
11 | David Castañeda | F(C) | 29 | 75 | ||
Ángel Orelien | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | |||
19 | Songpu Singsit | AM,F(PTC) | 25 | 67 |