Full Name: Thomas Patrick Miller
Tên áo: MILLER
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Jun 29, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 17, 2023 | Stalybridge Celtic | 70 |
Sep 9, 2022 | Stalybridge Celtic | 70 |
Feb 5, 2022 | Radcliffe FC | 70 |
Jun 22, 2020 | AFC Fylde | 70 |
Sep 1, 2019 | Bury | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ciarán Summers | HV,DM,TV(T) | 29 | 64 | |||
Tom Thorpe | HV(C) | 31 | 77 | |||
Alex Kiwomya | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |||
Dharius Waldron | HV(PTC) | 27 | 60 | |||
Darius Osei | F(C) | 26 | 65 | |||
Raúl Correia | F(C) | 29 | 63 | |||
Pawel Żuk | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |||
TV(C) | 22 | 60 | ||||
Jahquil Hill | GK | 27 | 63 | |||
Joe Edwards | TV(C) | 20 | 60 |