Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Matlock
Tên viết tắt: MAT
Năm thành lập: 1878
Sân vận động: Causeway Lane (2,757)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Matlock
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Scott Boden | F(C) | 34 | 70 | ||
0 | Daniel Bradley | AM(PTC),F(PT) | 32 | 67 | ||
0 | Liam Hughes | TV(C),AM(PTC) | 31 | 65 | ||
0 | Reece Webb-Foster | AM,F(PT) | 26 | 65 | ||
0 | Connor Dimaio | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | ||
0 | John Johnston | AM,F(PT) | 29 | 66 | ||
0 | Kallum Mantack | HV(PTC) | 25 | 65 | ||
0 | Jamie Sharman | HV(C) | 23 | 63 | ||
0 | Kornell Mcdonald | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |