Full Name: Fouad Bachirou
Tên áo: BACHIROU
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Apr 15, 1990)
Quốc gia: Comoros
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: Matlock Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 31, 2024 | Matlock Town | 70 |
Oct 28, 2024 | Matlock Town | 80 |
Oct 21, 2024 | Matlock Town | 80 |
Oct 8, 2024 | AC Omonoia Nicosia | 80 |
May 23, 2024 | AC Omonoia Nicosia | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shaun Brisley | HV(C) | 34 | 67 | |||
Adam Clayton | DM,TV,AM(C) | 35 | 74 | |||
Fouad Bachirou | DM,TV(C) | 34 | 70 | |||
Daniel Bradley | AM(PTC),F(PT) | 33 | 67 | |||
Liam Hughes | TV(C),AM(PTC) | 32 | 65 | |||
Reece Webb-Foster | AM,F(PT) | 26 | 65 | |||
Connor Dimaio | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | |||
John Johnston | AM,F(PT) | 30 | 66 | |||
Kallum Mantack | HV(PTC) | 26 | 65 | |||
Josh Granite | HV(C) | 32 | 65 | |||
Sam Smart | AM,F(PT) | 26 | 66 | |||
Curtis Durose | TV(C) | 20 | 65 |