# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Lewis Alessandra | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
0 | Efe Ambrose | HV(PC) | 36 | 72 | ||
0 | Billy Reeves | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
0 | Kyle Hayde | HV(C) | 23 | 60 | ||
0 | Connor Pye | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 | ||
0 | Ben Hockenhull | HV(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 1 | |
Football League Championship | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Cup | 2 |
Đội bóng thù địch | |
Accrington Stanley |