Full Name: Nathan Hicks
Tên áo: HICKS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (Oct 4, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: St Ives Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 15, 2022 | St Ives Town | 65 |
Mar 13, 2019 | Rushden & Diamonds | 65 |
Mar 20, 2018 | Biggleswade Town | 65 |
Nov 3, 2016 | Kettering Town | 65 |
Jun 2, 2016 | Nuneaton Borough | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jordan Patrick | TV,AM(P) | 33 | 65 | |||
Edmund Hottor | DM(C) | 31 | 78 | |||
Greg Kaziboni | TV(PC),AM(P) | 31 | 73 | |||
Byron Lawrence | TV(C),AM(PTC) | 28 | 67 | |||
Josh Dawkin | AM(T),F(TC) | 32 | 63 | |||
Jernade Meade | HV,DM,TV(T) | 32 | 70 | |||
Michael Richens | HV(P) | 29 | 65 | |||
Nathan Hicks | TV(C) | 33 | 65 | |||
Jonny Edwards | AM,F(PTC) | 28 | 70 | |||
Danny Clifton | TV(C) | 28 | 65 | |||
Dan Wilks | GK | 28 | 64 | |||
Matthew Foy | AM,F(PTC) | 26 | 62 | |||
Ethan Johnston | F(C) | 22 | 62 | |||
Peter Abimbola | TV(C) | 20 | 60 | |||
Kobe Chong | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | |||
Myles Cowling | TV(C) | 21 | 60 |