Full Name: Byron Alfredo Lawrence
Tên áo: LAWRENCE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Mar 12, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 68
CLB: St Ives Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2024 | St Ives Town | 67 |
May 17, 2022 | Needham Market | 67 |
Apr 12, 2018 | Leiston | 67 |
Jan 12, 2018 | Leiston đang được đem cho mượn: Billericay Town | 67 |
Sep 2, 2017 | Leiston | 67 |
Sep 2, 2017 | Leiston | 75 |
Oct 15, 2014 | Colchester United | 75 |
Oct 16, 2013 | Ipswich Town | 75 |
Feb 8, 2013 | Ipswich Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jordan Patrick | TV,AM(P) | 34 | 65 | ||
![]() | Edmund Hottor | DM(C) | 31 | 78 | ||
![]() | Greg Kaziboni | TV(PC),AM(P) | 32 | 73 | ||
![]() | Byron Lawrence | TV(C),AM(PTC) | 29 | 67 | ||
![]() | Josh Dawkin | AM(T),F(TC) | 33 | 63 | ||
![]() | Jernade Meade | HV,DM,TV(T) | 32 | 70 | ||
![]() | Michael Richens | HV(P) | 30 | 65 | ||
![]() | Nathan Hicks | TV(C) | 33 | 65 | ||
![]() | Jonny Edwards | AM,F(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Danny Clifton | TV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Dan Wilks | GK | 28 | 64 | ||
![]() | Matthew Foy | AM,F(PTC) | 26 | 62 | ||
![]() | Ethan Johnston | F(C) | 22 | 62 | ||
![]() | Peter Abimbola | TV(C) | 21 | 60 | ||
![]() | Kobe Chong | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Myles Cowling | TV(C) | 22 | 60 |