Full Name: Myles Cowling
Tên áo: COWLING
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Nov 30, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 65
CLB: St Ives Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2024 | St Ives Town | 60 |
Jun 23, 2023 | Cambridge United | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jordan Patrick | TV,AM(P) | 33 | 65 | |||
Edmund Hottor | DM(C) | 30 | 78 | |||
Greg Kaziboni | TV(PC),AM(P) | 31 | 73 | |||
Josh Dawkin | AM(T),F(TC) | 32 | 63 | |||
Enoch Andoh | TV,AM(PT) | 31 | 65 | |||
Michael Richens | HV(P) | 29 | 65 | |||
Nathan Hicks | TV(C) | 32 | 65 | |||
Jonny Edwards | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |||
Danny Clifton | TV(C) | 27 | 65 | |||
James Goff | GK | 25 | 60 | |||
Matthew Foy | AM,F(PTC) | 25 | 62 | |||
Ethan Johnston | F(C) | 21 | 62 | |||
25 | HV(C) | 18 | 65 | |||
Myles Cowling | TV(C) | 21 | 60 | |||
AM(T),F(TC) | 19 | 60 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 |