Full Name: Kobe Jae Chong
Tên áo: CHONG
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jun 28, 2001)
Quốc gia: Malaysia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2023 | Alvechurch | 65 |
Sep 15, 2023 | Alvechurch | 65 |
Feb 14, 2023 | Nuneaton Borough | 65 |
Jul 8, 2022 | Peterborough United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kemy Agustien | DM,TV(C) | 37 | 73 | |||
Dale Eve | GK | 29 | 70 | |||
Chris Clements | TV(TC) | 34 | 72 | |||
Claudio Dias | TV,AM(P) | 29 | 67 | |||
Jaanai Gordon-Hutton | F(C) | 28 | 67 | |||
Adan George | F(C) | 21 | 62 | |||
Nick Clayton-Phillips | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
33 | D J Campton-Sturridge | F(C) | 22 | 65 | ||
Charlie Emery | GK | 20 | 60 | |||
Shay Willock | F(C) | 20 | 60 |