Full Name: Aleksandr Kulinitš
Tên áo: KULINITŠ
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (May 24, 1992)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: Maardu Linnameeskond
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 29, 2024 | Maardu Linnameeskond | 78 |
Nov 30, 2023 | JK Narva Trans | 78 |
Mar 5, 2023 | JK Narva Trans | 78 |
Aug 6, 2022 | JK Narva Trans | 78 |
Jan 22, 2019 | Nõmme Kalju FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitali Teles | GK | 41 | 75 | ||
10 | Sahrijar Abdullajev | TV(P) | 36 | 70 | ||
69 | Ilja Kassjantsuk | GK | 38 | 74 | ||
9 | Vitali Gussev | AM(PT),F(PTC) | 41 | 75 | ||
5 | Aleksandr Kulinitš | HV(PTC) | 32 | 78 | ||
13 | Vladimir Malinin | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
Roman Sobtsenko | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
4 | Vladimir Avilov | HV(C) | 29 | 77 | ||
27 | Deniss Tjapkin | HV,DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
16 | Vadim Aksjonov | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 |