Full Name: Carlos Caballero Pérez
Tên áo: CABALLERO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 39 (Oct 5, 1984)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2018 | CF Fuenlabrada | 79 |
Sep 28, 2018 | CF Fuenlabrada | 79 |
Jan 26, 2018 | CF Fuenlabrada | 80 |
Nov 9, 2017 | Córdoba CF | 80 |
Oct 4, 2015 | Córdoba CF | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Cristóbal Márquez | TV,AM(C) | 40 | 78 | ||
11 | Dani Nieto | AM,F(PT) | 32 | 78 | ||
17 | Fernando Ruiz | TV,AM(P) | 32 | 78 | ||
14 | Álvaro Barbosa | AM(PC),F(PTC) | 30 | 77 | ||
2 | Carlos Vigaray | HV(PC) | 29 | 78 | ||
23 | Alejandro Galindo | TV(C) | 28 | 75 | ||
Álex Craninx | GK | 28 | 76 | |||
13 | Javier Belman | GK | 25 | 78 | ||
20 | Sergio Benito | F(C) | 25 | 75 | ||
4 | Alejandro Sotillos | HV(PC) | 26 | 79 | ||
William de Camargo | AM,F(PT) | 24 | 77 | |||
1 | GK | 26 | 78 | |||
10 | Álvaro Bravo | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
6 | Álvaro García | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
16 | David Alba | HV,DM(C) | 24 | 72 | ||
5 | Manu Lama | HV(C) | 23 | 65 | ||
29 | DM,TV(C) | 21 | 70 |