Full Name: Aaron Keith Wildig
Tên áo: WILDIG
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Apr 15, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Gloucester City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 13, 2025 | Gloucester City | 72 |
Mar 9, 2023 | Newport County | 72 |
Mar 3, 2023 | Newport County | 73 |
Jun 7, 2022 | Newport County | 73 |
Oct 2, 2020 | Morecambe | 73 |
Feb 26, 2020 | Morecambe | 73 |
Nov 19, 2018 | Morecambe | 73 |
Sep 6, 2017 | Morecambe | 73 |
Dec 2, 2015 | Morecambe | 75 |
Jun 11, 2015 | Morecambe | 75 |
Jun 8, 2015 | Morecambe | 77 |
Dec 31, 2013 | Shrewsbury Town | 77 |
Nov 29, 2013 | Shrewsbury Town | 75 |
May 29, 2012 | Shrewsbury Town | 75 |
Feb 27, 2012 | Cardiff City đang được đem cho mượn: Shrewsbury Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aaron Wildig | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
![]() | Jamie Reckord | HV,DM,TV(T) | 33 | 68 | ||
![]() | Kevin Dawson | TV(PC),AM(C) | 34 | 67 | ||
![]() | Daniel Leadbitter | HV(PC) | 33 | 70 | ||
![]() | Ben Morgan | HV(C) | 26 | 66 | ||
![]() | Dayle Grubb | AM(PT) | 33 | 70 | ||
![]() | Sion Spence | TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Elis Watts | HV,DM,TV(C) | 22 | 62 |