Huấn luyện viên: Paul Hartley
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: CR Aberdeen
Tên viết tắt: COV
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Allan Park (2,500)
Giải đấu: League One
Địa điểm: Aberdeen
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Mark Reynolds | HV(TC) | 36 | 73 | ||
7 | Paul Mcgowan | TV(C),AM(PTC) | 36 | 74 | ||
16 | Iain Vigurs | TV(TC),AM(C) | 35 | 70 | ||
24 | Fraser Fyvie | DM,TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
9 | Mitch Megginson | F(PTC) | 31 | 75 | ||
3 | Michael Doyle | HV(PC) | 32 | 72 | ||
1 | Nick Suman | GK | 24 | 70 | ||
11 | Kyle Connell | F(C) | 22 | 71 | ||
5 | Mouhamed Niang | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
17 | Josh Kerr | HV(PC) | 26 | 68 | ||
28 | Matthew Shiels | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
21 | Balint Demus | GK | 22 | 65 | ||
8 | Blair Yule | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 71 | ||
4 | Connor Scully | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Rumarn Burrell | F(C) | 23 | 70 | ||
2 | Jacob Jones | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
0 | TV,AM(C) | 22 | 63 | |||
15 | Arron Darge | HV(PC) | 20 | 68 | ||
27 | HV(C) | 21 | 65 | |||
6 | Will Gillingham | HV(C) | 25 | 68 | ||
23 | Jack Robertson | GK | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League One | 1 | |
League Two | 1 | |
Highland League | 5 |
Cup History | Titles | |
Highland League Cup | 3 |
Cup History | ||
Highland League Cup | 2005 | |
Highland League Cup | 2000 | |
Highland League Cup | 1995 |
Đội bóng thù địch | |
Buckie Thistle | |
Peterhead |