Biệt danh: The Toonsers
Tên thu gọn: CR Aberdeen
Tên viết tắt: COV
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Allan Park (2,500)
Giải đấu: League One
Địa điểm: Aberdeen
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Fraser Fyvie | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | |
9 | ![]() | Mitch Megginson | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | |
3 | ![]() | Michael Doyle | HV(PC) | 33 | 72 | |
1 | ![]() | Nick Suman | GK | 25 | 70 | |
10 | ![]() | Declan Glass | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |
21 | ![]() | Balint Demus | GK | 23 | 66 | |
8 | ![]() | Blair Yule | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 70 | |
4 | ![]() | Connor Scully | DM,TV(C) | 32 | 73 | |
32 | ![]() | HV(C) | 20 | 62 | ||
18 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
15 | ![]() | Arron Darge | HV(PC) | 21 | 68 | |
6 | ![]() | Will Gillingham | HV(C) | 26 | 68 | |
12 | ![]() | Milosz Ochmanski | HV(TC) | 18 | 60 | |
17 | ![]() | DM,TV(C) | 18 | 68 | ||
11 | ![]() | Grady Mcgrath | F(C) | 23 | 65 | |
25 | ![]() | Mikey Milnes | TV(C) | 17 | 60 | |
7 | ![]() | Ryan Harrington | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 70 | |
2 | ![]() | Finlay Murray | HV(C) | 19 | 65 | |
22 | ![]() | TV,AM(P) | 19 | 68 | ||
18 | ![]() | Cole Donaldson | TV(C) | 16 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | League One | 1 |
![]() | League Two | 1 |
![]() | Highland League | 5 |
Cup History | Titles | |
![]() | Highland League Cup | 3 |
Cup History | ||
![]() | Highland League Cup | 2005 |
![]() | Highland League Cup | 2000 |
![]() | Highland League Cup | 1995 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Buckie Thistle |
![]() | Peterhead |