Full Name: Elis William Watts
Tên áo: WATTS
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 22 (Jun 28, 2002)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: Gloucester City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2025 | Gloucester City | 62 |
Oct 15, 2024 | Hungerford Town | 62 |
Aug 4, 2023 | Hungerford Town | 62 |
Sep 14, 2022 | Weston-super-Mare | 62 |
Jul 12, 2022 | Aldershot Town | 62 |
May 14, 2022 | Aldershot Town | 62 |
Mar 30, 2022 | Aldershot Town đang được đem cho mượn: Weston-super-Mare | 62 |
Feb 12, 2022 | Aldershot Town đang được đem cho mượn: Hayes & Yeading United | 62 |
Feb 9, 2022 | Aldershot Town | 62 |
Jan 20, 2022 | Aldershot Town đang được đem cho mượn: Hayes & Yeading United | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jamie Reckord | HV,DM,TV(T) | 33 | 68 | ||
![]() | Kevin Dawson | TV(PC),AM(C) | 34 | 67 | ||
![]() | Daniel Leadbitter | HV(PC) | 33 | 70 | ||
![]() | Dayle Grubb | AM(PT) | 33 | 70 | ||
![]() | Elis Watts | HV,DM,TV(C) | 22 | 62 |