Full Name: Dayle Grubb
Tên áo: GRUBB
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Jul 24, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 82
CLB: Weston-super-Mare
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2022 | Weston-super-Mare | 70 |
Jun 26, 2020 | Forest Green Rovers | 70 |
Mar 8, 2020 | Forest Green Rovers | 70 |
Mar 3, 2020 | Forest Green Rovers | 73 |
Nov 22, 2018 | Forest Green Rovers | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reuben Reid | F(C) | 35 | 73 | |||
8 | TV,AM(PTC) | 33 | 72 | |||
Marlon Jackson | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | |||
Jacob Cane | DM,TV,AM(C) | 29 | 68 | |||
Alex Fletcher | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | |||
Alex Byrne | TV(C) | 27 | 65 | |||
Dayle Grubb | AM(PT) | 32 | 70 | |||
Isaac Pearce | AM(PTC),F(PT) | 25 | 67 | |||
20 | GK | 24 | 63 | |||
James Dodd | TV(C),AM(PTC) | 23 | 60 | |||
Opi Edwards | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 65 | |||
Jamie Soule | F(C) | 23 | 65 | |||
GK | 19 | 60 |