Full Name: Kevin Patrick Dawson
Tên áo: DAWSON
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 34 (Jun 30, 1990)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 80
CLB: Gloucester City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2024 | Gloucester City | 67 |
Aug 11, 2023 | Torquay United | 67 |
Jun 1, 2023 | Gloucester City | 67 |
May 31, 2023 | Gloucester City | 67 |
Mar 6, 2023 | Gloucester City đang được đem cho mượn: Torquay United | 67 |
Aug 25, 2021 | Gloucester City | 67 |
Aug 23, 2021 | Gloucester City | 72 |
Jun 26, 2020 | Forest Green Rovers | 72 |
Mar 3, 2020 | Forest Green Rovers | 72 |
Jul 2, 2019 | Forest Green Rovers | 72 |
Nov 18, 2018 | Cheltenham Town | 72 |
Nov 13, 2018 | Cheltenham Town | 73 |
Sep 4, 2017 | Cheltenham Town | 73 |
May 18, 2017 | Cheltenham Town | 75 |
Oct 15, 2015 | Yeovil Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jamie Reckord | HV,DM,TV(T) | 33 | 68 | ||
![]() | Kevin Dawson | TV(PC),AM(C) | 34 | 67 | ||
![]() | Daniel Leadbitter | HV(PC) | 33 | 70 | ||
![]() | Dayle Grubb | AM(PT) | 33 | 70 | ||
![]() | Elis Watts | HV,DM,TV(C) | 22 | 62 |