Full Name: Jonathan Ian Franks
Tên áo: FRANKS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Apr 8, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2022 | Whitby Town | 73 |
Aug 12, 2022 | Whitby Town | 73 |
Jan 24, 2019 | ÍBV | 73 |
Sep 24, 2018 | ÍBV | 72 |
May 24, 2018 | ÍBV | 71 |
May 18, 2018 | ÍBV | 70 |
Mar 16, 2018 | Wrexham | 70 |
Sep 19, 2017 | Hartlepool United | 70 |
Aug 24, 2017 | Hartlepool United | 74 |
Aug 18, 2017 | Hartlepool United | 77 |
Jul 29, 2017 | Ross County | 77 |
Jun 18, 2015 | Ross County | 77 |
Nov 19, 2013 | Hartlepool United | 77 |
May 17, 2012 | Hartlepool United | 77 |
Feb 27, 2012 | Middlesbrough đang được đem cho mượn: Yeovil Town | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gary Liddle | HV(PC),DM(C) | 38 | 70 | ||
![]() | Michael Woods | TV(C) | 34 | 70 | ||
![]() | Lewis Hawkins | TV(C) | 31 | 65 | ||
![]() | Nathan Thomas | AM,F(PT) | 30 | 68 | ||
![]() | Jake Charles | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | ||
![]() | Jassem Sukar | HV(C) | 28 | 69 | ||
![]() | Lewis Ritson | HV(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Stephen Walker | AM,F(TC) | 24 | 73 | ||
![]() | Priestley Griffiths | DM,TV(C) | 28 | 63 |