Full Name: Jake David Charles
Tên áo: CHARLES
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Feb 16, 1996)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 68
CLB: Whitby Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2024 | Whitby Town | 67 |
Oct 7, 2023 | Scarborough Athletic đang được đem cho mượn: FC United of Manchester | 67 |
Aug 27, 2022 | Scarborough Athletic | 67 |
Mar 26, 2019 | Stafford Rangers | 67 |
Oct 3, 2017 | Stalybridge Celtic | 67 |
Sep 29, 2017 | Stalybridge Celtic | 70 |
Apr 28, 2017 | Barnsley | 70 |
Dec 22, 2016 | Barnsley đang được đem cho mượn: York City | 70 |
Mar 11, 2016 | Huddersfield Town | 70 |
Dec 25, 2015 | Huddersfield Town | 70 |
Oct 14, 2015 | Huddersfield Town | 70 |
Oct 14, 2015 | Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Guiseley AFC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gary Liddle | HV(PC),DM(C) | 38 | 70 | ||
![]() | Michael Woods | TV(C) | 34 | 70 | ||
![]() | Lewis Hawkins | TV(C) | 31 | 65 | ||
![]() | Nathan Thomas | AM,F(PT) | 30 | 68 | ||
![]() | Jake Charles | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | ||
![]() | Jassem Sukar | HV(C) | 28 | 69 | ||
![]() | Lewis Ritson | HV(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Stephen Walker | AM,F(TC) | 24 | 73 | ||
![]() | Priestley Griffiths | DM,TV(C) | 28 | 63 |