Full Name: Lewis Ritson
Tên áo: RITSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Nov 1, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Whitby Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2020 | Whitby Town | 65 |
Feb 15, 2019 | Hull City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lewis Hawkins | TV(C) | 30 | 65 | |||
Daniel Rowe | HV(C) | 28 | 72 | |||
Nathan Thomas | AM,F(PT) | 29 | 68 | |||
Bradley Fewster | F(C) | 28 | 67 | |||
Jonny Burn | HV(C) | 28 | 70 | |||
Shaun Tuton | F(C) | 32 | 67 | |||
Aaron Cunningham | HV,DM(C) | 26 | 63 | |||
Connor Simpson | F(C) | 24 | 63 | |||
Lewis Ritson | HV(C) | 25 | 65 | |||
Stephen Walker | AM,F(TC) | 23 | 73 | |||
Junior Mondal | AM,F(PT) | 27 | 68 | |||
Jacob Gratton | AM(T),F(TC) | 22 | 65 | |||
Priestley Griffiths | DM,TV(C) | 27 | 63 | |||
38 | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 |