Full Name: Daniel Christensen
Tên áo: CHRISTENSEN
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 80
Tuổi: 35 (Sep 19, 1988)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2018 | Vendsyssel FF | 80 |
Jun 20, 2018 | Vendsyssel FF | 80 |
Sep 14, 2016 | KVC Westerlo | 80 |
Nov 19, 2015 | Aarhus GF | 80 |
Jul 13, 2014 | Aarhus GF | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mads Greve | HV(C) | 34 | 77 | ||
7 | Lucas Jensen | TV,AM(PT) | 29 | 76 | ||
10 | Tiemoko Konaté | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
Frederik Borsting | TV,AM(PT) | 29 | 80 | |||
22 | Rune Frantsen | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 76 | ||
1 | Lukas Jonsson | GK | 31 | 75 | ||
Oscar Linnér | GK | 27 | 78 | |||
5 | Rasmus Thellufsen | TV,AM(TC) | 27 | 76 | ||
20 | Diego Montiel | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
Ayo Simon Okosun | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | |||
29 | Victor Mpindi | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
Kasper Lunding | TV,AM(PT) | 24 | 76 | |||
2 | Terence Baya | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
Jared Thompson | GK | 25 | 65 | |||
18 | Thomas Christiansen | HV(C) | 23 | 68 | ||
Marcus Hannesbo | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 74 | |||
3 | Mattias Jakobsen | HV(PC),DM(C) | 21 | 65 | ||
Zean Dalugge | F(C) | 20 | 66 | |||
Philip Rejnhold | HV(PTC) | 28 | 73 | |||
HV(C) | 21 | 65 | ||||
20 | Oskar Ohlenschlaeger | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | ||
9 | Lasse Steffensen | F(C) | 27 | 75 |