28
Alexander BÜTTNER

Full Name: Alexander Büttner

Tên áo: BÜTTNER

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 36 (Feb 11, 1989)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 75

CLB: Vitesse

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2025Vitesse77
Jan 15, 2025Vitesse80
Dec 10, 2024Vitesse80
Aug 11, 2024Vitesse80
Aug 8, 2024Vitesse80
Jul 26, 2022De Graafschap80
Jul 20, 2022De Graafschap82
May 28, 2022De Graafschap82
Apr 29, 2022De Graafschap đang được đem cho mượn: RKC Waalwijk82
Dec 30, 2021RKC Waalwijk82
Jul 13, 2021RKC Waalwijk82
Feb 16, 2021Apollon Limassol82
Feb 9, 2021Apollon Limassol83
Jan 22, 2021Apollon Limassol83
Jan 22, 2021Apollon Limassol83

Vitesse Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Alexander BüttnerAlexander BüttnerHV,DM,TV(T)3677
5
Justin BakkerJustin BakkerHV(C)2776
37
Angelos TsingarasAngelos TsingarasDM,TV(C)2578
8
Enzo CornelisseEnzo CornelisseHV(TC),DM,TV(C)2278
17
Theodosis Macheras
AEK Athens
AM,F(PT)2476
2
Mees KreekelsMees KreekelsHV(PTC)2374
3
Giovanni van ZwamGiovanni van ZwamHV(PC)2173
7
Gyan de RegtGyan de RegtAM,F(PT)2175
23
Mikki van Sas
Feyenoord
GK2170
11
Dillon HoogewerfDillon HoogewerfAM(PT),F(PTC)2270
30
Sep van der HeijdenSep van der HeijdenGK2065
9
Simon van DuivenboodenSimon van DuivenboodenF(C)2270
6
Loek PostmaLoek PostmaHV,DM(C)2272
20
Irakli YegoianIrakli YegoianTV,AM(C)2173
98
Tomislav GudeljTomislav GudeljF(C)2674
22
Mats EgbringMats EgbringHV,DM,TV(P)1870
24
Roan van der PlaatRoan van der PlaatHV(TC),DM(T)2265
Naygiro SamboNaygiro SamboTV(C),AM(PTC)2163
16
Tom BramelTom BramelGK1973
19
Andy VisserAndy VisserF(C)2073
18
Jim KollerJim KollerTV,AM(C)1867
12
Sil MilderSil MilderGK2063
55
Marcus SteffenMarcus SteffenHV(C)2270
25
Adam TahauiAdam TahauiDM,TV(C)1963
29
Michael DokunmuMichael DokunmuTV(C),AM(PTC)1863
34
Anass ZarroukAnass ZarroukTV,AM(C)1867
35
Bas HuismanBas HuismanAM(C)1967