5
Rasmus THELLUFSEN

Full Name: Rasmus Thellufsen Pedersen

Tên áo: THELLUFSEN

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jan 9, 1997)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Vendsyssel FF

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2024Vendsyssel FF76
Mar 25, 2023Louisville City76
Mar 24, 2023Louisville City76
Jan 13, 2023Louisville City76
Jan 9, 2023Louisville City78
Jan 5, 2023Louisville City78
Dec 15, 2022Lyngby BK78
Oct 26, 2020Lyngby BK78
Sep 29, 2020Lyngby BK78
Jun 9, 2020Aalborg BK78
Jun 1, 2020Aalborg BK78
Oct 1, 2019Aalborg BK đang được đem cho mượn: Hansa Rostock78
Jul 15, 2018Aalborg BK78
Aug 1, 2017Aalborg BK77
Feb 8, 2017Aalborg BK70

Vendsyssel FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Kasper KuskKasper KuskAM(PT),F(PTC)3380
7
Lucas JensenLucas JensenTV,AM(PT)3076
10
Tiemoko KonatéTiemoko KonatéAM(PTC),F(PT)3473
6
Frederik BorstingFrederik BorstingTV,AM(PT)3080
5
Rasmus ThellufsenRasmus ThellufsenTV,AM(TC)2876
Hassan NdamHassan NdamHV(C)2676
20
Diego MontielDiego MontielDM,TV,AM(C)2976
10
Magnus KaastrupMagnus KaastrupAM,F(PTC)2474
Ayo Simon OkosunAyo Simon OkosunDM,TV,AM(C)3178
29
Victor MpindiVictor MpindiDM,TV,AM(C)2877
Kasper LundingKasper LundingTV,AM(PT)2576
2
Terence BayaTerence BayaHV(TC),DM,TV,AM(T)2776
Jared ThompsonJared ThompsonGK2665
Mikkel LassenMikkel LassenHV(PC)2375
Marcus HannesboMarcus HannesboHV,DM,TV,AM(T)2274
1
Lasse SchulzLasse SchulzGK2167
Magnus NielsenMagnus NielsenGK2065
3
Mattias JakobsenMattias JakobsenHV(PC),DM(C)2265
Zean DaluggeZean DaluggeF(C)2166
Magnus MunckMagnus MunckTV(C),AM(TC)2065
Philip RejnholdPhilip RejnholdHV(PTC)2873
Shanyder BorgelinShanyder BorgelinF(C)2370
2
Gustav Mortensen
Lyngby BK
HV,DM,TV(T)2067
73
Mads LauritsenMads LauritsenHV(TC)1965
9
Lasse SteffensenLasse SteffensenF(C)2875