4
Baptiste ROLLAND

Full Name: Baptiste Jean Rolland

Tên áo: ROLLAND

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jan 14, 2003)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Lyngby BK

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 10, 2024Lyngby BK70
Dec 4, 2024Lyngby BK65
Jun 2, 2024Lyngby BK65
Jun 1, 2024Lyngby BK65
Aug 23, 2023Lyngby BK đang được đem cho mượn: Vendsyssel FF65
Jul 25, 2023Lyngby BK65
May 15, 2023Lyngby BK65

Lyngby BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Brian HamalainenBrian HamalainenHV(TC),DM(T)3676
6
Rasmus ThelanderRasmus ThelanderHV(C)3379
26
Frederik GytkjaerFrederik GytkjaerAM,F(C)3278
8
Mathias HeboMathias HeboDM,TV(C)2978
23
Adam AnderssonAdam AnderssonHV,DM(PT),TV(PTC)2878
2
Oskar BuurOskar BuurHV(P),DM,TV(PC)2776
29
Nikolai Baden FrederiksenNikolai Baden FrederiksenAM,F(PTC)2580
17
Jonathan AmonJonathan AmonAM(PT),F(PTC)2678
20
Leon KlassenLeon KlassenHV,DM,TV(T)2578
11
Magnus WarmingMagnus WarmingAM,F(PTC)2578
9
Malik AbubakariMalik AbubakariF(C)2578
40
Jonathan AegidiusJonathan AegidiusGK2373
14
Lauge SandgravLauge SandgravDM,TV,AM(C)2077
Mads BeyerMads BeyerTV(C),AM(PC)1965
13
Casper WintherCasper WintherDM,TV(C)2277
27
Adam VendelboAdam VendelboAM(PT),F(PTC)2165
24
Tobias StormTobias StormHV,DM,TV(PC)2075
4
Baptiste RollandBaptiste RollandHV(C)2270
Gustav MortensenGustav MortensenHV,DM,TV(T)2167
19
Gustav FrauloGustav FrauloHV,DM(PT),TV(PTC)2065
Johan MeyerJohan MeyerHV(C)2170
Frederik KongslevFrederik KongslevHV,DM,TV,AM(T)1965
Emile ChamboEmile ChamboF(C)1968
Emil ThorEmil ThorAM,F(PT)2067
22
Peter LanghoffPeter LanghoffHV(P),DM,TV(PC)2173
William SteindorssonWilliam SteindorssonDM,TV,AM(C)2065
15
Michael OpokuMichael OpokuAM(PT),F(PTC)1976
31
Viggo AndersenViggo AndersenGK1964
Anton MaylandAnton MaylandGK1865
17
Jesper CorneliusJesper CorneliusF(C)2373