Full Name: Mirko Guadalupi
Tên áo: GUADALUPI
Vị trí: TV(T),AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Feb 9, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(T),AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2024 | US Bitonto | 76 |
Sep 20, 2021 | US Bitonto | 76 |
Aug 12, 2020 | ASD Team Altamura | 76 |
Jan 14, 2019 | Potenza SC | 76 |
Apr 25, 2018 | Potenza SC | 76 |
Jul 23, 2015 | AS Martina Franca | 76 |
May 24, 2015 | AS Martina Franca | 76 |
Jan 10, 2014 | AS Martina Franca | 76 |
Jul 8, 2013 | ACR Messina | 76 |
Sep 23, 2012 | Cosenza Calcio | 76 |
Mar 30, 2012 | Siena FC | 76 |
Feb 15, 2010 | Siena FC | 78 |
Feb 15, 2010 | Siena FC đang được đem cho mượn: AC Pavia | 78 |
Feb 15, 2010 | Siena FC đang được đem cho mượn: AC Pavia | 78 |
Feb 15, 2010 | Siena FC đang được đem cho mượn: AC Pavia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Dani Espinar | TV,AM(C) | 29 | 75 | |
![]() | Francesco Basile | TV(C) | 22 | 63 |