Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Colegiales
Tên viết tắt: CAC
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Libertarios Unidos (8,500)
Giải đấu: Primera B Metropolitana
Địa điểm: Buenos Aires
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Nicolás Álvarez | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Nicolás Franco | F(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Sebastián Silguero | HV(PC) | 33 | 75 | |
0 | ![]() | Andrés Lioi | TV,AM,F(P) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | David Müller | TV(C) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Lautaro Torres | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | |
10 | ![]() | Santiago Camacho | AM(C) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | Augusto Alcorcel | GK | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |