Huấn luyện viên: Guillermo Rivera
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Atl. Marte
Tên viết tắt: CAM
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Estadio Cuscatlán (45,925)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: San Salvador
Quốc gia: El Salvador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Duvan Sánchez | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
10 | Éver Rodríguez | AM,F(T) | 27 | 74 | ||
11 | Diego Coca | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
24 | Gabriel Núñez | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
17 | Jhon Machado | F(C) | 31 | 74 | ||
27 | Marvin Morales | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 73 | ||
6 | Geovanny Sigarán | HV,DM(P) | 31 | 73 | ||
2 | Reinaldo Aparicio | HV(PC) | 30 | 73 | ||
25 | Sandro Melgarejo | GK | 27 | 74 | ||
7 | Ramón Adalberto Rodríguez | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | ||
16 | César Orellana | HV,DM(PT) | 20 | 72 | ||
20 | Jonathan Palma | HV,DM(PT) | 32 | 73 | ||
9 | Roberto Melgar | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 72 | ||
14 | Daniel Torres | HV,DM(C) | 24 | 70 | ||
4 | Mario Alfaro | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | ||
8 | Gil Adonay Sánchez | TV(C) | 22 | 70 | ||
26 | Diego Chévez | HV(C) | 24 | 70 | ||
3 | Mauricio Cerritos | HV,TV(P),DM(PC) | 20 | 70 | ||
5 | Mauricio Gómez | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
22 | Jonathan Esquivel | F(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Universidad de El Salvador | |
Alianza FC |