Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Atl. Marte
Tên viết tắt: CAM
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Estadio Cuscatlán (45,925)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: San Salvador
Quốc gia: El Salvador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Duvan Sánchez | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | |
10 | ![]() | Éver Rodríguez | AM,F(T) | 28 | 74 | |
11 | ![]() | Diego Coca | AM(PTC) | 30 | 73 | |
24 | ![]() | Gabriel Núñez | DM,TV(C) | 31 | 65 | |
17 | ![]() | Jhon Machado | F(C) | 32 | 74 | |
27 | ![]() | Marvin Morales | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 73 | |
6 | ![]() | Geovanny Sigarán | HV,DM(P) | 32 | 73 | |
2 | ![]() | Reinaldo Aparicio | HV(PC) | 31 | 73 | |
25 | ![]() | Sandro Melgarejo | GK | 28 | 74 | |
7 | ![]() | Ramón Adalberto Rodríguez | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | |
16 | ![]() | César Orellana | HV,DM(PT) | 21 | 72 | |
20 | ![]() | Jonathan Palma | HV,DM(PT) | 33 | 73 | |
9 | ![]() | Roberto Melgar | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 72 | |
14 | ![]() | Daniel Torres | HV,DM(C) | 25 | 70 | |
4 | ![]() | Mario Alfaro | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | |
8 | ![]() | Gil Adonay Sánchez | TV(C) | 23 | 70 | |
26 | ![]() | Diego Chévez | HV(C) | 25 | 70 | |
3 | ![]() | Mauricio Cerritos | HV,TV(P),DM(PC) | 21 | 70 | |
5 | ![]() | Mauricio Gómez | DM,TV(C) | 24 | 70 | |
22 | ![]() | Jonathan Esquivel | F(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera División | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Universidad de El Salvador |
![]() | Alianza FC |