4
Luca OROZCO

Full Name: Luca Ezequiel Orozco

Tên áo: OROZCO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 29 (Apr 15, 1995)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: Isidro Metapán

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2022Isidro Metapán70
Dec 4, 2022Isidro Metapán70
May 18, 2020CSYD Santamarina70
Dec 29, 2018Club Olimpo70
Aug 2, 2016Guillermo Brown70

Isidro Metapán Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Milton MolinaMilton MolinaHV(C)3674
4
Luca OrozcoLuca OrozcoHV(C)2970
10
Diego GregoriDiego GregoriDM,TV(C)2974
24
Daniel ArroyoDaniel ArroyoGK3573
1
Óscar PleitezÓscar PleitezGK3273
7
Marlón CornejoMarlón CornejoHV,DM,TV,AM(T)3174
22
Miguel LemusMiguel LemusHV,DM,TV(T)3174
9
Óscar CerénÓscar CerénTV(C),AM(PC)3373
14
Julio AmayaJulio AmayaHV(T),DM,TV(C)3074
6
Erivan FloresErivan FloresDM,TV(C)2875
15
Gerardo GuirolaGerardo GuirolaHV(TC)2773
8
Fernando QuintanillaFernando QuintanillaAM(PTC)2773
12
Raúl CruzRaúl CruzHV,DM(P)3175
23
Christian AguilarChristian AguilarTV,AM(PT)2373
28
Gregorio MurciaGregorio MurciaHV(PC)2773
16
Fernando ClavelFernando ClavelTV(T),AM(TC)2572
19
Bayron LópezBayron LópezHV,DM,TV,AM(P)2474
25
Kévin VidalKévin VidalHV(C)2472
17
Bryan OrtegaBryan OrtegaTV,AM(PC)2670
32
Kévin RománKévin RománAM(PC)2272