Huấn luyện viên: Octavio Zambrano
Biệt danh: Tigres
Tên thu gọn: FAS
Tên viết tắt: FAS
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Oscar Quiteño (15,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Santa Ana
Quốc gia: El Salvador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Caio Mancha | F(C) | 32 | 73 | ||
11 | Harrison Mojica | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
24 | Rolando Blackburn | F(PTC) | 35 | 79 | ||
30 | Mathías Goyeni | HV,DM(T) | 30 | 75 | ||
17 | Roberto Domínguez | HV(C) | 27 | 76 | ||
0 | Bryan Tamacas | HV,DM,TV(P) | 29 | 77 | ||
16 | Andrés Flores Jaco | HV,DM(T) | 30 | 75 | ||
29 | Rodrigo Rivera | DM,TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
12 | Rubén Marroquín | HV,DM(PT) | 32 | 75 | ||
11 | Kevin Reyes | AM,F(T) | 25 | 75 | ||
22 | Guillermo Stradella | AM,F(PC) | 31 | 76 | ||
28 | Rudy Clavel | HV(C) | 28 | 76 | ||
21 | Wilma Torres | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
26 | Emiliano Villar | AM,F(C) | 25 | 76 | ||
1 | Kevin Carabantes | GK | 29 | 76 | ||
26 | Cristian Gil | AM,F(PC) | 28 | 75 | ||
6 | Lizandro Claros | HV(PC) | 27 | 75 | ||
0 | Adonay Ríos | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 65 | ||
0 | Jonathan Valle | GK | 24 | 70 | ||
19 | Kevin Ardón | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
3 | Siliazar Henríquez | HV(TC) | 26 | 73 | ||
5 | José Portillo | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
4 | Edson Meléndez | HV(C) | 33 | 74 | ||
25 | Gerson López | GK | 26 | 74 | ||
20 | Ibsen Castro | HV,DM(P) | 36 | 75 | ||
14 | Emerson Rivas | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
23 | Jairo Martínez | TV(C) | 24 | 74 | ||
2 | Jose Guevara | HV,DM(P) | 26 | 73 | ||
0 | Roberto González | AM,F(C) | 31 | 73 | ||
39 | Bryan Rios | TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Marvin Márquez | F(C) | 26 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 8 |
Cup History | Titles | |
CONCACAF Champions League | 1 |
Cup History | ||
CONCACAF Champions League | 1979 |
Đội bóng thù địch | |
CD Águila | |
Alianza FC | |
Isidro Metapán |