Full Name: Lucas Domínguez Irarrázabal

Tên áo: DOMÍNGUEZ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Oct 27, 1989)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 16, 2020Deportes La Serena80
Mar 16, 2020Deportes La Serena80
Mar 28, 2019CD Everton80
Mar 22, 2019CD Everton83
Dec 14, 2018Pafos FC83
Sep 25, 2017Pafos FC83
Jul 5, 2016Unión Española83
Dec 30, 2015CD Palestino83
Jul 27, 2015CD Palestino84
Apr 22, 2015SD Ponferradina84
Oct 13, 2014SD Ponferradina84
Aug 15, 2014SD Ponferradina84
Jul 4, 2014Colo-Colo84
Jul 3, 2014Colo-Colo84
Jan 14, 2014Colo-Colo đang được đem cho mượn: CD Everton84

Deportes La Serena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Fabián CerdaFabián CerdaGK3680
18
Sebastián GallegosSebastián GallegosTV,AM(C)3378
3
Nicolás FerreyraNicolás FerreyraHV(C)3182
17
Juan FuentesJuan FuentesHV,DM(C)2980
10
Jeisson VargasJeisson VargasAM(PTC),F(PT)2779
16
Cristian GutiérrezCristian GutiérrezHV,DM,TV(T)2878
7
Gonzalo Jara
Unión San Felipe
AM(PC),F(P)2674
1
Eryin SanhuezaEryin SanhuezaGK2974
6
Sebastián DíazSebastián DíazHV,DM,TV(C)2977
4
Jeyson Rojas
Colo-Colo
HV(PC),DM,TV(P)2378
9
Estebán Moreira
O'Higgins FC
F(C)2376
14
Felipe ChamorroFelipe ChamorroTV,AM(C)2376
5
Lucas AlarcónLucas AlarcónHV(C)2577
19
Matías CortésMatías CortésHV,DM(T)2273
13
Luckas CarreñoLuckas CarreñoDM,TV(C)2176
8
Manuel RiveraManuel RiveraHV,DM(T),TV(TC)2978
15
Martín VillarroelMartín VillarroelDM,TV(C)2373
Lautaro Ovando
Argentinos Juniors
AM,F(TC)2273
21
Martín RamirezMartín RamirezHV,DM(P)2170
20
Jorge Ortíz
Universidad Católica
TV(C),AM(PTC)2175
2
Andrés ZaniniAndrés ZaniniHV(C)2877
23
Matias Pinto
Colo-Colo
HV,DM,TV(P)2065
30
Felipe MardonesFelipe MardonesTV(C)2165
25
Carlos VásquezCarlos VásquezAM,F(PC)2265
29
Jhonatan KauanJhonatan KauanAM(PT),F(PTC)2065