Biệt danh: Albirrojo
Tên thu gọn: Curicó
Tên viết tắt: CUR
Năm thành lập: 1973
Sân vận động: La Granja (7,000)
Giải đấu: Primera División B
Địa điểm: Curicó
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Johan Fuentes | DM(C),TV(TC) | 41 | 76 | |
4 | ![]() | Claudio Meneses | HV,DM(C) | 37 | 78 | |
19 | ![]() | Ronald de la Fuente | HV,DM,TV(PT) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Hernán Muñoz | GK | 36 | 70 | |
10 | ![]() | Diego Rojas | TV,AM(C) | 30 | 76 | |
8 | ![]() | Yerko Leiva | TV(C),AM(TC) | 26 | 80 | |
0 | ![]() | Carlos Herrera | HV(P),DM,TV(C) | 25 | 73 | |
21 | ![]() | Matías Ormazabal | HV(PC),DM(C) | 26 | 74 | |
1 | ![]() | Thomas Vergara | GK | 22 | 65 | |
18 | ![]() | Felipe Ortiz | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | |
0 | ![]() | Francisco Valdés | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
15 | ![]() | Henry Sanhueza | HV,DM(PC) | 29 | 77 | |
29 | ![]() | Maximiliano Quinteros | AM(T),F(TC) | 36 | 77 | |
14 | ![]() | Joaquín González | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | Cristian Bustamante | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | |
18 | ![]() | Francisco Oliver | HV(TC) | 29 | 75 | |
9 | ![]() | Ian Aliaga | F(C) | 23 | 63 | |
17 | ![]() | Nicolás Barrios | AM(PT) | 21 | 73 | |
0 | ![]() | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 75 | ||
4 | ![]() | Braulio Guisolfo | DM,TV(C) | 23 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
![]() | Felipe Eduardo Cañete Cáceres |
League History | Titles | |
![]() | Primera División B | 1 |
![]() | Tercera División | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Rangers de Talca |
![]() | Deportivo Ñublense |
![]() | O'Higgins FC |