# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Igor Mišan | TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
72 | João Felipe | AM(PTC),F(PT) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Maltese FA Trophy | 1 |
Cup History | ||
Maltese FA Trophy | 1985 |
Đội bóng thù địch | |
Không |