Juan Luis MORA

Full Name: Juan Luis MORA

Tên áo: MORA

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 52 (Jul 12, 1973)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2010Levante UD78
Jan 21, 2010Levante UD78

Levante UD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Andrés FernándezAndrés FernándezGK3883
11
José Luis MoralesJosé Luis MoralesAM(PT),F(PTC)3786
Jeremy ToljanJeremy ToljanHV,DM,TV(PT)3086
5
Unai ElgezabalUnai ElgezabalHV(C)3283
7
Roger BruguéRoger BruguéAM(PT),F(PTC)2884
16
Diego PampínDiego PampínHV,DM,TV,AM(T)2583
Kervin ArriagaKervin ArriagaHV,DM,TV(C)2781
4
Adrián de la FuenteAdrián de la FuenteHV(C)2683
Óscar ClementeÓscar ClementeAM(PTC)2681
20
Oriol ReyOriol ReyHV,DM,TV(C)2782
10
Pablo MartínezPablo MartínezTV(C),AM(PTC)2783
21
Sergio LozanoSergio LozanoTV(C),AM(TC)2682
24
Carlos ÁlvarezCarlos ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2183
Víctor GarcíaVíctor GarcíaHV,DM,TV,AM(P)2782
9
Iván RomeroIván RomeroAM(PT),F(PTC)2481
13
Alfonso PastorAlfonso PastorGK2475
Alan Matturro
Genoa CFC
HV(TC),DM,TV(T)2082
19
Álex ForésÁlex ForésF(C)2482
Pablo CuñatPablo CuñatGK2380
Matías Moreno
ACF Fiorentina
HV(C)2180
Dani MartínDani MartínGK1970
31
Xavi GrandeXavi GrandeHV,DM,TV(P)2076
29
Marcos NavarroMarcos NavarroHV,DM,TV(T)2176
38
Carlos EspíCarlos EspíF(C)1977
14
Jorge CabelloJorge CabelloHV(TC)2180
Chemseddine BekkoucheChemseddine BekkoucheHV,DM,TV(T),AM(PT)2470