Full Name: Szabolcs Huszti

Tên áo: HUSZTI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 41 (Apr 18, 1983)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Dốc bóng
Composure
Phạt góc
Đá phạt
Sáng tạo
Penalties
Sút xa
Dứt điểm

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Szabolcs Huszti

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 12, 2018Fehérvár FC86
Jan 12, 2018Fehérvár FC86
Jul 20, 2017Changchun Yatai86
Feb 7, 2017Changchun Yatai86
May 22, 2016Eintracht Frankfurt86

Fehérvár FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Kasper LarsenKasper LarsenHV(C)3177
Gergely NagyGergely NagyGK3078
13
Zsolt KalmárZsolt KalmárTV(C),AM(PTC)2983
4
Csaba SpandlerCsaba SpandlerHV(TC)2880
65
Szilveszter HangyaSzilveszter HangyaHV,DM,TV(T)3176
15
Nicolás StefanelliNicolás StefanelliAM(PT),F(PTC)3082
Bogdan MelnykBogdan MelnykHV(P),DM,TV(PC)2879
Lirim KastratiLirim KastratiAM(PT),F(PTC)2582
7
Ivan MiličevićIvan MiličevićHV,DM,TV(T)2680
27
Bence BediBence BediHV(T),DM,TV(TC)2876
14
Áron CsongvaiÁron CsongvaiHV(PC),DM(C)2479
77
Mátyás KatonaMátyás KatonaAM(PTC)2579
75
Daniel VeszelinovDaniel VeszelinovGK2373
16
Mario SimutMario SimutHV,DM,TV(P)2172
Mátyás Kovács
MTK Budapest
TV,AM(C)2175
21
András Huszti
Zalaegerszegi TE
HV,DM,TV(P)2375
31
Nikola SerafimovNikola SerafimovHV(C)2582
9
Marcell BerkiMarcell BerkiAM,F(C)2065
Bence BabosBence BabosAM(P),F(PC)2062
Bence KovácsBence KovácsDM,TV,AM(C)2068
Martin DalaMartin DalaGK2072
Daniel KivindaDaniel KivindaF(C)2073
71
Tamás TóthTamás TóthF(C)2072
68
Nejc GradisarNejc GradisarF(C)2275
99
Milán PetőMilán PetőTV,AM(C)1968
Roland GergelyRoland GergelyGK1965
19
Patrik KovácsPatrik KovácsAM(PT),F(PTC)1764