Frederic DEHU

Full Name: Frederic DEHU

Tên áo: DEHU

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 52 (Oct 24, 1972)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Levante UD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vicente IborraVicente IborraDM,TV(C)3782
13
Andrés FernándezAndrés FernándezGK3883
Ignasi MiquelIgnasi MiquelHV(C)3283
11
José Luis MoralesJosé Luis MoralesAM(PT),F(PTC)3786
Manu SánchezManu SánchezHV,DM,TV(P)2978
5
Unai ElgezabalUnai ElgezabalHV(C)3281
7
Roger BruguéRoger BruguéAM,F(PT)2882
16
Diego PampínDiego PampínHV,DM,TV,AM(T)2581
4
Adrián de la FuenteAdrián de la FuenteHV(C)2682
11
Óscar ClementeÓscar ClementeAM(PTC)2681
20
Oriol ReyOriol ReyHV,DM,TV(C)2782
10
Pablo MartínezPablo MartínezTV(C),AM(PTC)2783
21
Sergio LozanoSergio LozanoTV(C),AM(TC)2682
37
Carlos ÁlvarezCarlos ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2180
9
Iván RomeroIván RomeroAM(PT),F(PTC)2481
36
Alfonso PastorAlfonso PastorGK2475
13
Álex PrimoÁlex PrimoGK2070
8
Ángel AlgobiaÁngel AlgobiaDM,TV(C)2582
19
Giorgi KhabulianiGiorgi KhabulianiAM(PT),F(PTC)2170
19
Álex Forés
Villarreal CF
F(C)2482
8
Hugo RedónHugo RedónTV(C)2267
1
Pablo CuñatPablo CuñatGK2380
6
Giorgi Kochorashvili
Sporting CP
DM,TV(C)2583
13
Dani MartínDani MartínGK1970
31
Xavi GrandeXavi GrandeHV,DM,TV(P)2073
29
Marcos NavarroMarcos NavarroHV,DM,TV(T)2076
18
Edgar AlcañizEdgar AlcañizDM,TV,AM(C)2065
5
Borja CortinaBorja CortinaHV(C)1965
David SellésDavid SellésHV(C)2265
Carlos EspíCarlos EspíF(C)1970
14
Jorge CabelloJorge CabelloHV(TC)2177
19
Paco CortésPaco CortésAM(PTC)1765
30
Víctor FernándezVíctor FernándezAM,F(C)1767
11
Chemseddine BekkoucheChemseddine BekkoucheHV,DM,TV(T),AM(PT)2470