Full Name: Dimitris Souanis
Tên áo: SOUANIS
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Nov 17, 1985)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 18, 2017 | Doxa Dramas | 73 |
Apr 18, 2017 | Doxa Dramas | 73 |
Dec 18, 2016 | Doxa Dramas | 74 |
Aug 18, 2016 | Doxa Dramas | 76 |
Jul 28, 2016 | Doxa Dramas | 78 |
Aug 29, 2015 | PAE Kerkyra | 78 |
May 11, 2015 | Apollon Smyrnis | 78 |
Oct 21, 2014 | AE Larissa | 78 |
Oct 15, 2014 | AE Larissa | 80 |
Nov 13, 2013 | PAE Kerkyra | 80 |
Jul 11, 2012 | Apollon Limassol | 80 |
May 5, 2010 | AO Xanthi | 80 |
May 5, 2010 | AO Xanthi | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexis Kontos | AM(PTC) | 38 | 74 | |||
Viana Wanderson | AM,F(PTC) | 30 | 75 | |||
Nikos Koliofoukas | GK | 28 | 70 | |||
Nikolaos Sabanidis | F(C) | 26 | 70 | |||
Christos Karadais | GK | 25 | 65 | |||
Dimitar Atanasov | AM(T),F(TC) | 25 | 65 | |||
Georgios Anthoulakis | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 |