Full Name: Agustín Enrique Herrera Osuna
Tên áo: HERRERA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Mar 22, 1985)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2023 | Deportivo Mixco | 73 |
Apr 16, 2022 | Deportivo Mixco | 73 |
Oct 4, 2021 | Cobán Imperial | 73 |
Jun 29, 2021 | Cobán Imperial | 73 |
May 24, 2021 | Comunicaciones | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jorge Sotomayor | HV(C) | 36 | 73 | ||
12 | Jean Márquez | DM,TV(C) | 39 | 73 | ||
11 | Roque Caballero | F(C) | 33 | 73 | ||
9 | Eliécer Espinosa | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
2 | Marco Dominguez-Ramírez | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
16 | Jeshua Urizar | HV,DM(PT) | 19 | 67 | ||
11 | Yonatan Pozuelos | TV,AM(PT) | 26 | 72 |