Full Name: Wanderson Costa Viana
Tên áo: WANDERSON
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Feb 7, 1994)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 164
Weight (Kg): 65
CLB: Doxa Dramas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2023 | Doxa Dramas | 75 |
Aug 25, 2023 | Doxa Dramas | 77 |
Mar 3, 2021 | Doxa Dramas | 77 |
Dec 31, 2020 | Beroe Stara Zagora | 77 |
Dec 26, 2020 | Beroe Stara Zagora | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexis Kontos | AM(PTC) | 38 | 74 | |||
Viana Wanderson | AM,F(PTC) | 30 | 75 | |||
Nikos Koliofoukas | GK | 28 | 70 | |||
Nikolaos Sabanidis | F(C) | 26 | 70 | |||
Christos Karadais | GK | 25 | 65 | |||
Dimitar Atanasov | AM(T),F(TC) | 25 | 65 | |||
Georgios Anthoulakis | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 |