Full Name: Dimitar Atanasov
Tên áo: ATANASOV
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Apr 26, 1999)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 65
CLB: Doxa Dramas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | Doxa Dramas | 65 |
Jun 9, 2023 | Rilski Sportist | 65 |
Dec 29, 2022 | Rilski Sportist | 65 |
Jun 24, 2022 | Sportist Svoge | 65 |
Apr 4, 2022 | Sportist Svoge | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexis Kontos | AM(PTC) | 38 | 74 | |||
Viana Wanderson | AM,F(PTC) | 30 | 75 | |||
Nikos Koliofoukas | GK | 28 | 70 | |||
Nikolaos Sabanidis | F(C) | 26 | 70 | |||
Christos Karadais | GK | 25 | 65 | |||
Dimitar Atanasov | AM(T),F(TC) | 25 | 65 | |||
Georgios Anthoulakis | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 |