Full Name: Alexis Kontos
Tên áo: KONTOS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 37 (Sep 12, 1986)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 67
CLB: Doxa Dramas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2023 | Doxa Dramas | 74 |
Aug 25, 2023 | Doxa Dramas | 78 |
Oct 18, 2019 | Doxa Dramas | 78 |
May 8, 2018 | PAE Kerkyra | 78 |
Jun 28, 2015 | PAE Kerkyra | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexis Kontos | AM(PTC) | 37 | 74 | |||
Viana Wanderson | AM,F(PTC) | 30 | 75 | |||
Michalis Iliadis | GK | 27 | 74 | |||
Nikos Koliofoukas | GK | 27 | 70 | |||
Nikolaos Sabanidis | F(C) | 25 | 70 | |||
Christos Karadais | GK | 25 | 65 | |||
Dimitar Atanasov | AM(T),F(TC) | 25 | 65 | |||
Georgios Anthoulakis | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 |