Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cibao
Tên viết tắt: CIB
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Estadio Cibao FC (5,000)
Giải đấu: Liga Mayor
Địa điểm: Santiago de los Caballeros
Quốc gia: Cộng hòa Dominic
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Facundo Guichón | AM(PTC) | 33 | 72 | ||
1 | Miguel Lloyd | GK | 42 | 74 | ||
13 | Dairin González | HV(C) | 34 | 76 | ||
0 | José Barreto | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
0 | Luismi Quezada | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
0 | Jonatan Benedetti | F(PTC) | 27 | 75 | ||
30 | Juan David Díaz | HV,DM(PT) | 27 | 76 | ||
0 | Rivaldo Correa | F(C) | 25 | 74 | ||
0 | Jairo Bueno | HV(C) | 26 | 63 | ||
3 | Julio Murillo | HV(C) | 34 | 78 | ||
0 | Carlos Heredia | AM(PC) | 26 | 73 | ||
0 | Antonio Natalucci | HV,DM,TV(PT) | 24 | 73 | ||
0 | Wilman Modesta | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
22 | Ernesto Trinidad | HV,DM(P) | 29 | 75 | ||
0 | Christopher Gonzalez | GK | 28 | 73 | ||
0 | Skarith Taveras | HV,DM(P) | 24 | 73 | ||
0 | Jean Martínez | TV(PTC) | 23 | 72 | ||
0 | Dariel Rosario | TV(C) | 21 | 70 | ||
0 | Enzo Guzmán | GK | 20 | 72 | ||
0 | Edwin Frías | GK | 18 | 70 | ||
0 | Lucas Bretón | TV(C) | 18 | 70 | ||
0 | Óscar Florencio | HV(C) | 29 | 74 | ||
0 | Hérold Charles | AM(PC) | 34 | 75 | ||
0 | Lean Torres | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 73 | ||
0 | Cristo Espuny | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 30 | 74 | ||
0 | Ángel Montes de Oca | DM,TV(C) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |