25
Zaven BADOYAN

Full Name: Zaven Badoyan

Tên áo: BADOYAN

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Dec 22, 1989)

Quốc gia: Armenia

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 62

CLB: FC Akzhayik

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 30, 2022FC Akzhayik76
Apr 15, 2022FC Akzhayik76
Nov 15, 2021FC Van76
Jul 28, 2020FC Ararat76
Feb 28, 2019FC Ararat75
Nov 22, 2018FC Ararat74
Oct 28, 2018Shabab Al-Sahel74
Jun 28, 2018Shabab Al-Sahel75
Feb 11, 2018Shabab Al-Sahel77
Feb 5, 2018Shabab Al-Sahel80
May 26, 2017FC Alashkert80
Apr 19, 2016FC Urartu80
Nov 20, 2015FC Pyunik80
Sep 8, 2015FC Pyunik80
Feb 23, 2015FC Pyunik80

FC Akzhayik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Rodion SyamukRodion SyamukGK3675
25
Zaven BadoyanZaven BadoyanTV,AM(PT)3576
14
Bauyrzhan OmarovBauyrzhan OmarovHV(T)3477
27
Bakdaulet KonlimkosBakdaulet KonlimkosAM,F(P)2467
22
Mukagali PangereyMukagali PangereyAM(PT)2165
5
Vladimir PokatilovVladimir PokatilovHV(C)3268
7
Bekzat ImangazeevBekzat ImangazeevHV,DM,TV(T),AM(PT)2470
18
Ruslan KhairovRuslan KhairovHV,DM,TV,AM(P)3567
77
Eldar AbdrakhmanovEldar AbdrakhmanovHV,DM,TV(P)3867
88
Ersultan TazhimukanovErsultan TazhimukanovHV,DM,TV(P)2263