Full Name: Juan Manuel Perillo
Tên áo: PERILLO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (Apr 9, 1985)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 79
CLB: Juventud Antoniana
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2023 | Juventud Antoniana | 75 |
Jun 26, 2020 | Gimnasia y Tiro | 75 |
Nov 24, 2017 | CA Güemes | 75 |
Mar 14, 2014 | Central Norte | 75 |
Oct 11, 2012 | Universitario de Deportes | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juan Manuel Perillo | F(C) | 39 | 75 | |||
Lihué Prichoda | AM,F(PT) | 35 | 76 | |||
Abel Peralta | HV,DM(P),TV(PTC) | 35 | 77 | |||
Mauro Bustamante | F(C) | 33 | 78 | |||
Walter Bracamonte | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | |||
Iván Bolaño | AM,F(PT) | 26 | 74 | |||
19 | Mateo Mamani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |