Full Name: Walter Germán Bracamonte
Tên áo: BRACAMONTE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Jul 22, 1997)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: Juventud Antoniana
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | Juventud Antoniana | 74 |
Sep 1, 2022 | Asteras Magoulas | 74 |
Sep 7, 2021 | Asteras Magoulas | 76 |
Feb 1, 2021 | CA Alvarado | 76 |
Aug 1, 2020 | CA Alvarado | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juan Manuel Perillo | F(C) | 39 | 75 | |||
Lihué Prichoda | AM,F(PT) | 35 | 76 | |||
Abel Peralta | HV,DM(P),TV(PTC) | 35 | 77 | |||
Mauro Bustamante | F(C) | 33 | 78 | |||
Walter Bracamonte | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | |||
Iván Bolaño | AM,F(PT) | 26 | 74 | |||
19 | Mateo Mamani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |