Full Name: Marin Aničić

Tên áo: ANIČIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Aug 17, 1989)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 87

CLB: giai nghệ

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2022FK Sarajevo78
Sep 30, 2022FK Sarajevo78
Jul 2, 2022FK Sarajevo78
Jun 28, 2022FK Sarajevo82
Jun 13, 2022Konyaspor82
Aug 13, 2019Konyaspor82
Sep 2, 2015FC Astana82
Aug 27, 2015FC Astana78
Aug 6, 2015FC Astana78
Feb 6, 2014FC Astana78
Oct 16, 2012HŠK Zrinjski78
May 13, 2011HŠK Zrinjski78
Sep 22, 2009HŠK Zrinjski78

FK Sarajevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Domagoj Pavičić
Aris Thessaloniki
DM,TV,AM(C)3180
5
Karlo Lulić
SSC Bari
DM,AM(C),TV(PTC)2879
3
Renato GojkovićRenato GojkovićHV(C)2982
9
Aldin TurkesAldin TurkesF(C)2878
6
Vinko SoldoVinko SoldoHV(TC)2778
11
Francis KyeremehFrancis KyeremehAM(PTC),F(PT)2778
42
Emil RockovEmil RockovGK3076
Ivan Borna Jelić BaltaIvan Borna Jelić BaltaHV,DM(C)3275
29
Vladan BubanjaVladan BubanjaHV,DM,TV(C)2682
14
Aleksandar DjordjevićAleksandar DjordjevićDM,TV(C)2578
16
Filip JovičFilip JovičHV(TC),DM,TV(T)2578
39
Lovre RogićLovre RogićGK2977
77
Mihael KuprešakMihael KuprešakHV,DM,TV,AM(T)2377
2
Bruno UnušićBruno UnušićHV,DM,TV(P)2372
44
Martin PaskalevMartin PaskalevHV(C)2378
46
Vasilios Gordeziani
Dinamo Tbilisi
F(C)2375
22
Amar BeganovicAmar BeganovicHV,DM,TV(P)2579
25
Tarik KapetanovicTarik KapetanovicHV,DM,TV(T)2176
8
Eldar MehmedovicEldar MehmedovicTV(C),AM(PTC)2174
Haris AlisahHaris AlisahHV,DM(C)2070
10
Mirza MustaficMirza MustaficTV,AM(C)2678
23
Anes KrdžalićAnes KrdžalićDM,TV(C)2077
Bakir KosoBakir KosoAM,F(T)1760
7
Giorgi GuliashviliGiorgi GuliashviliAM(PT),F(PTC)2378
19
Andreja RisticAndreja RisticAM(PT),F(PTC)2168